Thực đơn
Tiếng Nivkh Ngữ âmMôi | Chân răng | Vòm | Ngạc | Lưỡi gà | Thanh hầu | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mũi | m | n | ɲ | ŋ | |||
Tắc | vô thanh | p | t | c | k | q | |
bật hơi | pʰ | tʰ | cʰ | kʰ | qʰ | ||
Xát | vô thanh | f | s | x | χ | h | |
hữu thanh | v | z | ɣ | ʁ | |||
Tiếp cận | giữa | j | w | ||||
cạnh | l | ||||||
Rung | vô thanh | r̥ | |||||
hữu thanh | r |
Những âm xát môi có thể được xác định là đôi môi [ɸ, β] hay môi-răng [f, v]. Các âm xát vòm có tắc xát ở mức vào đó, như [tʃʰ, tʃ]. Âm tắc không bật hơi vô thanh có thể biến thành âm tắc hữu thanh (như [b d ɟ ɡ ɢ]).[8]
Sự phân biệt giữa âm xát ngạc mềm và lưỡi nhỏ ([ɣ] và [ʁ], [x] và [χ]) hiếm gặp trên thế giới.
Trước | Sau | ||
---|---|---|---|
không làm tròn | làm tròn | ||
Đóng | ɪ | u | |
Vừa | ɪe | ɤ | o |
Mở | æ |
Âm được nhấn có thể là bất kỳ âm tiết nào, nhưng thường là âm thứ nhất; sự nhấn âm biến thiên theo phương ngữ.[9]
Thực đơn
Tiếng Nivkh Ngữ âmLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Pháp Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Nivkh http://www.omniglot.com/writing/nivkh.htm http://ext-web.edu.sgu.ac.jp/hidetos/HTML/nivkhcaa... //doi.org/10.1016%2Fj.lingua.2011.03.001 http://glottolog.org/resource/languoid/id/gily1242 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=n... http://books.google.co.uk/books?id=Su_xVd0gTOcC&pg...